Ý nghĩa của từ phi lý là gì:
phi lý nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phi lý. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phi lý mình

1

15 Thumbs up   6 Thumbs down

phi lý


Ngược lẽ phải : Chuyện phi lý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi lý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phi lý": . phi lao phi lộ phi lý
Nguồn: vdict.com

2

9 Thumbs up   7 Thumbs down

phi lý


Ngược lẽ phải : Chuyện phi lý.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

phi lý


Phi lý khác với vô lý. Phi lý là không thể giải thích được bằng lý.
Loan - 2017-10-15

4

4 Thumbs up   9 Thumbs down

phi lý


Ngược lẽ phải. | : ''Chuyện '''phi lý'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< phi công phiếm du >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa